Có 1 kết quả:

扭矩 niǔ jǔ ㄋㄧㄡˇ ㄐㄩˇ

1/1

niǔ jǔ ㄋㄧㄡˇ ㄐㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) torque
(2) turning force

Bình luận 0